Việt
chương trình điều khiển
cánh lái điều khiển
Anh
control program
control programme
steering program
Đức
Steuerprogramm
Steuerungsprogramm
Ablaufteil
Kontrollprogramm
Pháp
programme de contrôle
programme de commande
programme de gestion
control program,steering program /IT-TECH,SCIENCE,TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ablaufteil; Kontrollprogramm; Steuerprogramm
[EN] control program; steering program
[FR] programme de commande; programme de contrôle; programme de gestion
Steuerprogramm /nt/V_TẢI/
[EN] control program (Mỹ), control programme (Anh)
[VI] chương trình điều khiển
[DE] Steuerungsprogramm
[EN] control program
[FR] programme de contrôle
chương trình điều khiển Chương trình thực hiện các thao tác vào/ra, nạp các chương trình, phát hiện lỗi, truyền thông với nhân viên điều hành v.v.