TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control section

đoạn chương trình điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

control section

control section

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

control section

Kontrollabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollquerschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

control section

section de contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control section /TECH,BUILDING/

[DE] Kontrollabschnitt; Kontrollquerschnitt

[EN] control section

[FR] section de contrôle

control section

[DE] Kontrollabschnitt; Kontrollquerschnitt

[EN] control section

[FR] section de contrôle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control section

đoạn chương trình điều khiển

Control Section

đoạn điều khiển

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

control section

phần điều khiển 1. Đoạn con nguyên nhỏ nhất của một chương trình, nghĩa là đơn v| mã nhỏ nhất có thề được tái đjnh vị tách riêng trong khi nạp. 2. Phần bộ xử lý trung tâm điều khiền các đoạn khác của thiết bí.