Việt
đoạn chương trình điều khiển
đoạn điều khiển
Anh
control section
Đức
Kontrollabschnitt
Kontrollquerschnitt
Pháp
section de contrôle
control section /TECH,BUILDING/
[DE] Kontrollabschnitt; Kontrollquerschnitt
[EN] control section
[FR] section de contrôle
Control Section
phần điều khiển 1. Đoạn con nguyên nhỏ nhất của một chương trình, nghĩa là đơn v| mã nhỏ nhất có thề được tái đjnh vị tách riêng trong khi nạp. 2. Phần bộ xử lý trung tâm điều khiền các đoạn khác của thiết bí.