Việt
viên đá chốt kiểm tra
Anh
control tweel
Đức
Steuerverschlußstein
Regelschieber
Regulierstein
Pháp
écran plongeant
control tweel /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Regelschieber; Regulierstein
[EN] control tweel
[FR] écran plongeant
Steuerverschlußstein /m/SỨ_TT/
[VI] viên đá chốt kiểm tra