Việt
Bất khẳng
khuyết tịch
không chịu ra tòa
cố chấp
Anh
contumacy
sự khuyết tịch (đại hình), sự không tuân lệnh tỏa án, sự khiếm khuyết (Xch contempt of court)
Bất khẳng, khuyết tịch, không chịu ra tòa, cố chấp
Contemptuous disregard of the requirements of rightful authority.