TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convergent series

chuỗi hội tụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

convergent series

convergent series

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

convergent series

konvergente Reihe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

convergent series

série convergente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konvergente Reihe /f/TOÁN/

[EN] convergent series

[VI] chuỗi hội tụ

Từ điển toán học Anh-Việt

convergent series

chuỗi hội tụ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CONVERGENT SERIES

chuồi hội tụ Một chuỗi vô hạn mà tổng số là hữu hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convergent series /SCIENCE/

[DE] konvergente Reihe

[EN] convergent series

[FR] série convergente