TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

conversion routine

conversion routine

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

conversion routine

Umsetzroutine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conversion routine

programme de conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion routine /IT-TECH/

[DE] Umsetzroutine

[EN] conversion routine

[FR] programme de conversion

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

conversion routine

thù tạc biến đổi. Một chương trình linh hoạt độc lập và khái quát hóa dừng đề biến đồi dữ liệu, vđn chỉ cần các đặc tả về rất ít các sự kiện đề người lập trình có thè dùng được,