Việt
lò chuyển hóa
lò thổi
Anh
converting furnace
metabolism
cementation furnace
Đức
Zementierofen
Pháp
four à cémenter
cementation furnace,converting furnace /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zementierofen
[EN] cementation furnace; converting furnace
[FR] four à cémenter
converting furnace, metabolism /y học/
o lò thổi, lò chuyển hóa