TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conveyor system

hệ thống băng chuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống băng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ thống điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 belt conveyor system

hệ thống băng chuyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

conveyor system

conveyor system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 belt conveyor system

 belt conveyor system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conveyor system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

conveyor system

Förderanlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AWT-Kanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

conveyor system

installation de manutention

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conveyor system /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] AWT-Kanal

[EN] conveyor system

[FR] installation de manutention

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderanlage /f/XD/

[EN] conveyor system

[VI] hệ thống băng chuyền, hệ thống băng tải

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

conveyor system

hệ thống điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conveyor system

hệ thống băng chuyền

conveyor system

hệ thống băng tải

 belt conveyor system, conveyor system /xây dựng/

hệ thống băng chuyền