TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cooking

cooking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cooking

Kochen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warmlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cooking

cuisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chauffage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An old man in the kitchen, cooking breakfast for his grandson, the boy gazing out the window at a white painted bench.

Một ông lão làm bữa ăn sáng cho thằng chắt, thằng bé nhìn một cái ghế già sơn trứng qua cửa sỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cooking /AGRI,FOOD/

[DE] Kochen

[EN] cooking

[FR] cuisson

cooking /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Kochen

[EN] cooking

[FR] cuisson

baking,cooking,heating /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Warmlagerung

[EN] baking; cooking; heating

[FR] chauffage; cuisson