TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cooling air flow

dòng gió lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng khí lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng khí lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cooling air flow

cooling air flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling air flow

dòng gió lạnh

cooling air flow /điện lạnh/

dòng gió lạnh

cooling air flow

dòng khí lạnh

cooling air flow

luồng khí lạnh

cooling air flow, gas flow, gas stream

luồng khí lạnh