Việt
tổn thất đồng
tổn hao đồng
tổn hao ở đồng
Anh
copper loss
Đức
Joule-Verlust
Kupferverlust
Joule-Verlust /m/ĐIỆN/
[EN] copper loss
[VI] tổn thất đồng
Kupferverlust /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[VI] tổn hao ở đồng