TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

copper sulphate

đồng sunfat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sun phát đồng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đồng sunphat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá xanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

copper sulphate

copper sulphate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

copper sulfate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blue vitriol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

copper tetraoxosulfate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

copper tetraoxosulphate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FOTO copper sulfate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

copper sulphate

Kupfersulfat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blaues Vitriol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blauvitriol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

copper sulphate

sulfate de cuivre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blaues Vitriol /nt/HOÁ/

[EN] copper sulfate (Mỹ), copper sulphate (Anh)

[VI] đồng sunfat, đồng sunphat

Blauvitriol /nt/HOÁ/

[EN] blue vitriol, copper sulfate (Mỹ), copper sulphate (Anh)

[VI] đồng sunfat, đá xanh

Kupfersulfat /nt/HOÁ/

[EN] blue vitriol, copper tetraoxosulfate (Mỹ), copper tetraoxosulphate (Anh), FOTO copper sulfate (Mỹ), copper sulphate (Anh)

[VI] đồng sunphat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

copper sulphate

đồng sunfat

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

copper sulphate

sun phát đồng

Muối đồng tinh thể màu xanh, độc, đôi khi được dùng trong nuôi cá như là một chất diệt tảo hay dùng để kiểm soát ký sinh trùng và bệnh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copper sulphate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kupfersulfat

[EN] copper sulphate

[FR] sulfate de cuivre