TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coquille

kính kiểu vỏ sò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coquille

coquille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

coquille

Coquille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kokille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brillenglas mit 31/2” Wölbungsradius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

coquille

coquille lunetterie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brillenglas mit 31/2” Wölbungsradius /nt/SỨ_TT/

[EN] coquille

[VI] kính kiểu vỏ sò (bán kính cong 3, 5 insơ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coquille /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Coquille; Kokille

[EN] coquille

[FR] coquille lunetterie