TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coral reef

ám tiêu san hô

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rạn san hô

 
Tự điển Dầu Khí

đá ngầm san hô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đá san hô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rặng san hô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

coral reef

coral reef

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coral reef

Korallenriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coral reef

récif corallien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coral reef /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Korallenriff

[EN] coral reef

[FR] récif corallien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coral reef /hóa học & vật liệu/

ám tiêu san hô

coral reef /hóa học & vật liệu/

đá ngầm san hô

coral reef /hóa học & vật liệu/

đá san hô

coral reef /hóa học & vật liệu/

rặng san hô

coral reef

đá ngầm san hô

Tự điển Dầu Khí

coral reef

o   rạn san hô, ám tiêu san hô