Việt
ám tiêu san hô
rạn san hô
đá ngầm san hô
đá san hô
rặng san hô
Anh
coral reef
Đức
Korallenriff
Pháp
récif corallien
coral reef /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Korallenriff
[EN] coral reef
[FR] récif corallien
coral reef /hóa học & vật liệu/
o rạn san hô, ám tiêu san hô