TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

core center

tâm lõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

core center

core center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

core center

Kernmitte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernmittelpunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Herzstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

core center

centre du coeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core center,core centre /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Herzstück

[EN] core center; core centre

[FR] centre du coeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernmitte /f/Q_HỌC/

[EN] core center (Mỹ), core centre (Anh)

[VI] tâm lõi

Kernmittelpunkt /m/V_THÔNG/

[EN] core center (Mỹ), core centre (Anh)

[VI] tâm lõi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core center

tâm lõi