TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

core grid structure

cấu trúc lưới vùng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

core grid structure

core grid structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core grid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

core grid structure

Rasterstruktur der Spaltzone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kerngitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

core grid structure

sommier du coeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

core grid,core grid structure /ENERGY-ELEC/

[DE] Kerngitter

[EN] core grid; core grid structure

[FR] sommier du coeur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rasterstruktur der Spaltzone /f/CNH_NHÂN/

[EN] core grid structure

[VI] cấu trúc lưới vùng hoạt động