Việt
ống lấy mẫu khoan piston ~ ống van lấy mẫu khoan vacuum ~ ống lấy mẫu khoan chân không
ống lấy mẫu khoan
Anh
corer
Đức
Lot
Entkerner
Pháp
carottier
Entkerner /m/D_KHÍ/
[EN] corer
[VI] ống lấy mẫu khoan (kỹ thuật khoan)
corer /SCIENCE/
[DE] Lot
[FR] carottier
corer /ENVIR/
[FR] carottier (océanographie)