TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corky

Nút chai

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

corky

corky

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

corked

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

corky

korkartig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

korkig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

corky

liégeux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

corked,corky

Nút chai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corky /SCIENCE/

[DE] korkartig; korkig

[EN] corky

[FR] liégeux