Việt
thép không gỉ
thép không bị ăn mòn
Anh
corrosion resistant steel
Đức
korrosionsbeständiger Stahl
Pháp
acier anticorrosion
[DE] korrosionsbeständiger Stahl
[EN] corrosion resistant steel
[FR] acier anticorrosion
thép không gỉ, thép không bị ăn mòn