Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Wellrohr /nt/CT_MÁY/
[EN] corrugated pipe
[VI] ống lượn sóng
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
corrugated pipe
ống lượn sóng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
corrugated pipe
ống có vỏ gợn sóng
corrugated pipe
ống lượn sóng
corrugated pipe, crease
ống vỏ nhăn
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Wellrohr
[VI] ống lượn sóng
[EN] corrugated pipe
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
corrugated pipe
ông bằng tôn sóng
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
corrugated pipe
ống bằng tôn sóng