Việt
vòng đệm gấp nếp
vòng đệm lò so dạng sóng
vòng đệm lò xo dạng sóng
Anh
corrugated spring washer
corrugation
fluted
wave form
crinkle washer
Đức
gewellte Federscheibe
gewellte Federscheibe /f/CT_MÁY/
[EN] corrugated spring washer, crinkle washer
[VI] vòng đệm lò xo dạng sóng, vòng đệm gấp nếp
corrugated spring washer, corrugation
corrugated spring washer, fluted, wave form
Hình biểu diễn của sóng.