TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

cosmic ray burst

cascade shower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cosmic ray burst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soft shower

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cosmic ray burst

Kaskadenschauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cosmic ray burst

gerbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerbe de rayons cosmiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerbe en cascade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gerbe électrophotonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cascade shower,cosmic ray burst,soft shower /SCIENCE/

[DE] Kaskadenschauer

[EN] cascade shower; cosmic ray burst; soft shower

[FR] gerbe; gerbe de rayons cosmiques; gerbe en cascade; gerbe électrophotonique