TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cost of sales

Giá vốn hàng bán Phản ánh trị giá vốn của sản phẩm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

hàng hoá

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

dịch vụ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

bất động sản đầu tư

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

giá thành sản xuất của sản phẩm xây lắp bán trong kỳ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Giá vốn hàng bán Tất cả các khoản chi phí của một sản phẩm được bán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

bao gồm chi phí sản xuất và các chi phí cho nhân viên của phòng sản xuất

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

trước khi phân bổ chi phí gián tiếp

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

cũng được gọi là chi phí giá vốn hàng bán

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tiền bán hàng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

cost of sales

Cost Of Sales

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cost of sales

tiền bán hàng

Xem Tiền hàng đã bán (Cost of goods sold)

Từ điển kế toán Anh-Việt

Cost Of Sales

Giá vốn hàng bán Phản ánh trị giá vốn của sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ, bất động sản đầu tư; giá thành sản xuất của sản phẩm xây lắp (đối với doanh nghiệp xây lắp) bán trong kỳ

Cost Of Sales

Giá vốn hàng bán Tất cả các khoản chi phí của một sản phẩm được bán, bao gồm chi phí sản xuất và các chi phí cho nhân viên của phòng sản xuất, trước khi phân bổ chi phí gián tiếp, cũng được gọi là chi phí giá vốn hàng bán