Việt
ổng đếm
ống đếm
Anh
counter tube
Đức
Zählrohr
Pháp
tube compteur
counter tube /SCIENCE,TECH/
[DE] Zählrohr
[EN] counter tube
[FR] tube compteur
Zählrohr /nt/Đ_TỬ, TH_BỊ/
[VI] ống đếm
ống đẾm Đèn điện tử cố một điện cực vào tín hiệu và 10 hoặc nhiều điện cực ra, mỗi xung vào dùng đề chuyền điện dẫn tuần tự tới điện cực ra tiếp theo; các Ống chuyền mạch chùm điện tử và cậc Ống đếm catot nguội là các ví dụ.