TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counterbalance

đối trọng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cân bằng đối trọng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng lượng cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán băng đôi trọng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cân

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đối trọng ăng ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

counterbalance

counterbalance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Counterpoiser

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

counterweight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balance weight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 counterpoise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antenna counterpoise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterweight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counterbalance weight

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

counterbalance

Gegengewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massenausgleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsgewicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichsgewicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

counterbalance

contre-poids

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counterbalance,counterbalance weight,counterweight /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausgleichsgewicht; Gegengewicht

[EN] counterbalance; counterbalance weight; counterweight

[FR] contre-poids

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Counterpoiser,Counterbalance

Counterpoiser, Counterbalance

Đối trọng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Counterpoiser,Counterbalance

Đối trọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counterbalance, counterpoise

cân bằng đối trọng

antenna counterpoise, counterpoise,counterbalance, counterweight

đối trọng ăng ten

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Counterpoiser,Counterbalance

Đối trọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massenausgleich /m/CƠ/

[EN] counterbalance

[VI] đối trọng

Bremsgewicht /nt/CƠ/

[EN] counterbalance

[VI] đối trọng

Gegengewicht /nt/VTHK/

[EN] balance weight, counterbalance

[VI] trọng lượng cân bằng, đối trọng

Gegengewicht /nt/CT_MÁY, CƠ/

[EN] balance weight, counterbalance, counterweight

[VI] trọng lượng cân bằng, đối trọng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

counterbalance

trọng lượng cân bằng, đối trọng

Tự điển Dầu Khí

counterbalance

[, kauntə'bæləns]

o   đối trọng

Một trọng lượng có thể xê dịch được dùng để làm ổn định một hệ thống. Phần lớn các máy bơm đều dùng đối trọng để làm thăng bằng trọng lượng của dầu và cột cần hút. Đối trọng được đặt trên một tay quay hoặc trên đòn cân của máy bơm. Đối trọng tên đòn cân thường được dùng cho các giếng nông.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

counterbalance

To oppose with an equal force.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

counterbalance

đối trọng, cân (kỹ thuật), cân bằng đối trọng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counterbalance

đối trọng, cán băng đôi trọng