Việt
cầu cất
cầu thăng bằng
cầu quay
Anh
counterpoise bridge
balance bridge
bascule bridge
Đức
Klappbrücke
Klappbrücke /f/XD/
[EN] balance bridge, bascule bridge, counterpoise bridge
[VI] cầu quay, cầu cất
counterpoise bridge /xây dựng/
o cầu thăng bằng