TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counting circuit

mạch đém

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạch đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

counting circuit

counting circuit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counting circuit

mạch đếm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

counting circuit

mạch đếm Mạch đếm các xung nhờ phương pháp chia tần, nhờ nạp tụ theo cách đề tạo ra điện áp tỷ lệ với sđ đếm xung hoặc nhờ cách khắc. Cồn gọi là counter Circuit.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

counting circuit

mạch đém