Việt
vòng lặp đếm
vòng đếm
vòng tính số
Anh
counting loop
enumerate
Đức
Zählschleife
Pháp
boucle de comptage
counting loop /toán & tin/
counting loop, enumerate
[DE] Zählschleife
[VI] vòng đếm, vòng tính số
[EN] counting loop
[FR] boucle de comptage