Việt
khóa đào tạo công tác cấp cứu
khoá đào tạo công tác cấp cứu
Anh
course of training for rescue work
wrecking
Đức
Lebensrettungskurs
Lebensrettungskurs /m/KTA_TOÀN/
[EN] course of training for rescue work
[VI] khoá đào tạo công tác cấp cứu
course of training for rescue work /y học/
course of training for rescue work, wrecking