Việt
Liên kết hóa trị
liên kết cộng hóa trị
liên kết cộng hoá trị
tế bào buồng nhỏ
ắc quy
liên kết đồng hoá trị
nối đồng hóa trị
liên kết đồng hóa trị
liên kết nguyên tử <h>
Anh
covalent bond
atomic bond
Đức
Kovalente Bindung
Atombindung
Elektronenpaarbindung
Pháp
une liaison covalente
liaison covalente
lien covalent
Atombindung,kovalente Bindung,Elektronenpaarbindung
[EN] atomic bond, covalent bond
[VI] liên kết cộng hóa trị, liên kết nguyên tử < h>
covalent bond /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] kovalente Bindung
[EN] covalent bond
[FR] liaison covalente; lien covalent
kovalente Bindung /f/L_KIM/
[VI] liên kết cộng hoá trị
liên kết cộng hóa trị, liên kết đồng hóa trị
[VI] nối đồng hóa trị
[FR] une liaison covalente
Covalent bond
liên kết cộng hóa trị Mối liên kết tạo thành giữa hai nguyên tử do kết quả của sự " dùng chung" các điện tử hóa trị.
Covalent bond /HÓA HỌC/
o liên kết đồng hoá trị
Sự liên kết hoá học giữa hai nguyên tử hình thành do chia nhau các nguyên tử.
[DE] Kovalente Bindung
[EN] Covalent bond
[VI] tế bào buồng nhỏ, ắc quy