Việt
sức cản nứt
độ bền nứt
khả năng chống nứt
tính không nứt
tính chống nứt
Anh
crack resistance
Đức
Rißbeständigkeit
Rissfestigkeit
Pháp
résistance au criquage
résistance à la fissuration
crack resistance /ô tô/
crack resistance /SCIENCE,TECH/
[DE] Rissfestigkeit
[EN] crack resistance
[FR] résistance au criquage; résistance à la fissuration
Rißbeständigkeit /f/C_DẺO/
[VI] sức cản nứt, độ bền nứt