TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cranes

cần cẩu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cân cấu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cranes

cranes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

rails and kin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coots

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gruiformes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rails

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cranes

Kraniche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gruidae

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kranichvögel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rallen- und Kranichvögel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kranichvoegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krane

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

cranes

grues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gruidés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gruiformes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Krane

[VI] cần cẩu

[EN] Cranes

Krane

[VI] Cân cấu

[EN] Cranes

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cranes /SCIENCE/

[DE] Kraniche

[EN] cranes

[FR] grues; gruidés

cranes /ENVIR/

[DE] Gruidae; Kraniche

[EN] cranes

[FR] grues; gruidés

cranes,rails and kin /ENVIR/

[DE] Kranichvögel; Rallen- und Kranichvögel

[EN] cranes, rails and kin

[FR] gruiformes

coots,cranes,gruiformes,rails /SCIENCE/

[DE] Kranichvoegel

[EN] coots; cranes; gruiformes; rails

[FR] gruiformes