Việt
xe chạy xích
xe chạy xích lăn
Anh
crawler vehicle
roller chain
track laying vehicle
Đức
Raupenfahrzeug
crawler vehicle, roller chain
crawler vehicle, track laying vehicle /cơ khí & công trình/
Raupenfahrzeug /nt/CT_MÁY/
[EN] crawler vehicle
[VI] xe chạy xích