TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crease resistance

sự chống nhàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kháng nhàu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chống nhàu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

crease resistance

crease resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 crush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wrinkle free

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crush resistance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

crease resistance

Knitterfestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knitterfestigkeit /f/KT_DỆT/

[EN] crease resistance, crush resistance

[VI] sự chống nhàu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crease resistance,wrinkle free

Kháng nhàu, chống nhàu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crease resistance, crush /dệt may/

sự chống nhàu