Việt
Đỏ tía thắm
giá mắc
giá búp sợi
giá cọc sợi
giá xơ thô
giá trục móc sợi dọc
Anh
creel
warping creel
warp creel
Đức
Spulengatter
Gatter
Aufsteckgatter
Pháp
cantre
creel,warp creel /TECH,INDUSTRY/
[DE] Spulengatter
[EN] creel; warp creel
[FR] cantre
creel, warping creel /dệt may/
Aufsteckgatter /nt/KT_DỆT/
[EN] creel
[VI] giá búp sợi, giá cọc sợi
Spulengatter /nt/KT_DỆT/
[EN] creel, warping creel
[VI] giá xơ thô, giá búp sợi; giá trục móc sợi dọc
[VI] giá mắc,