Việt
Thí nghiệm từ biến
phép thử độ rão
sự thử rão
phép thử rão
sự thử độ rão
sự thứ độ cháy
thử độ rão
sự thử độ chảy
thí nghiệm rão
thử rão
sự thử độ lưu biến
sự thí nghiệm rão
sự thí nghiệm từ biến
Anh
creep test
Đức
Standversuch
Kriechversuch
Zeitstandversuch
Langzeitzugversuch
Pháp
Essai de fluage
creep test /TECH/
[DE] Kriechversuch; Langzeitzugversuch; Standversuch; Zeitstandversuch
[EN] creep test
[FR] essai de fluage
thí nghiệm rão, thử rão
sự thử độ rão, sự thử độ lưu biến
creep test /toán & tin/
thí nghiệm từ biến
Standversuch /m/L_KIM/
[VI] sự thử rão
Kriechversuch /m/KTV_LIỆU/
Zeitstandversuch /m/C_DẺO, KTV_LIỆU/
[VI] phép thử rão
o phép thử độ rão
Creep test
[EN] Creep test
[VI] Thí nghiệm từ biến
[FR] Essai de fluage
[VI] Thí nghiệm xác định tính chất rão và tăng dần biến dạng của một vật liệu rắn.Biến dạng do từ biến có thể bằng 2, 3 lần biến dạng đàn hồi và gây nên sự phân bố lại ứng suất trên bề mặt. Do từ biến mà môđun đàn hồi của bê tông bị giảm.