Việt
sự rão
chuyển động rão
chuyển động từ từ
sự chuyển động rất chậm
Anh
creeping motion
Đức
schleichende Bewegung
Kriechbewegung
schleichende Bewegung /f/VLC_LỎNG/
[EN] creeping motion
[VI] sự rão, chuyển động rão (dòng nhớ)
Kriechbewegung /f/VLC_LỎNG/
[VI] chuyển động từ từ (ở hợp chất chảy nhớt)