Việt
dầu creoxot
dầu creozot
Anh
creosote oil
coal-tar creosote
creosote distillate
Đức
Teeröl
Pháp
créosote
crésote de goudron de houille
coal-tar creosote,creosote distillate,creosote oil /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Teeröl
[EN] coal-tar creosote; creosote distillate; creosote oil
[FR] créosote; crésote de goudron de houille
CREOSOTE OIL
d' ău crê-ỡ-zốt Một chất lỏng được căt tií than đá ở 240° đến 270 c dùng để bảo quản gỗ.
o dầu creoxot