Việt
vôn kế đỉnh
von kế đỉnh
Anh
crest voltmeter
Đức
Crest Voltmeter
Pháp
voltmètre de crête
crest voltmeter /điện lạnh/
[DE] Crest Voltmeter
[VI] vôn kế đỉnh
[EN] crest voltmeter
[FR] voltmètre de crête