Việt
dòng nhiệt tới hạn
sự cháy hết
Anh
critical heat flow
burnout
Đức
kritische Wärmestromdichte
kritische Wärmestromdichte /f/KTH_NHÂN/
[EN] burnout, critical heat flow
[VI] sự cháy hết, dòng nhiệt tới hạn
critical heat flow /điện lạnh/