TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

critical path

đường tới hạn

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành trình giới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hành trình tối đa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phân tích đường lối có phê phán

 
Tự điển Dầu Khí

lộ trình tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

critical path

critical path

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 process path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

critical path

kritischer Pfad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritischer Weg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

critical path

chemin critique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical path, process path, route, way

lộ trình tới hạn

Là một lớp đối tượng trong ARC/INFO, là một phần của mô hình dữ liệu route-system dùng để biểu diễn đối tượng đường. Routes dựa cơ sở trên lớp đường và được định nghĩa như một tập hợp có tổ chức các đoạn cắt. Bởi vì đoạn cắt là một phần của một đường được sử dụng trong route, nên route không bắt đầu và kết thúc tại các nút. Bảng thuộc tính route (RAT) lưu các thuộc tính route. Xem thêm route-system và route measure.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritischer Pfad /m/M_TÍNH/

[EN] critical path

[VI] đường tới hạn

kritischer Weg /m/XD/

[EN] critical path

[VI] đường tới hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critical path

[DE] kritischer Pfad; kritischer Weg

[EN] critical path

[FR] chemin critique

critical path /IT-TECH/

[DE] kritischer Pfad

[EN] critical path

[FR] chemin critique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

critical path

[DE] kritischer Pfad

[VI] đường tới hạn

[EN] critical path

[FR] chemin critique

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CRITICAL PATH

dường găng Con đường cùa sơ đò mạng (net work ) đi từ điểm xuất phát đến điểm kết thúc, nđ ở trạng thái găng trong đồ án. Dường găng thời gian là con đường dài nhất đi qua mạng lưới. Dường găng tài nguyên cũng có thể xác định nếu hoặc sức lao động, hoặc vật liệu bị hạn chế.

Từ điển phân tích kinh tế

critical path /toán học/

đường tới hạn

Tự điển Dầu Khí

critical path

['kritikəl pɑ:ɵ]

o   phân tích đường lối có phê phán

Văn kiện đánh giá tất cả các hoạt động và những mối quan hệ giữa các hoạt động đó nhằm phát triển một dự án lớn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

critical path

hành trình giới hạn; hành trình tối đa