TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

critical path method

phương pháp đường tới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

phương pháp đường găng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp đường truyền tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

critical path method

critical path method

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

critical path method

Methode der Netzplantechnik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Netzplantechnik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Methode des kritischen Weges

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

critical path method

méthode du chemin critique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode du trajet critique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Critical path method

Phương pháp đường tới hạn (CPM)

Critical path method

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical path method

phương pháp đường găng

critical path method

phương pháp đường tới hạn

Critical Path Method

phương pháp đường truyền tới hạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Methode des kritischen Weges /f(CPM)/M_TÍNH/

[EN] critical path method (CPM)

[VI] phương pháp đường găng, phương pháp đường tới hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critical path method /IT-TECH/

[DE] Methode der Netzplantechnik; Netzplantechnik

[EN] critical path method

[FR] méthode du chemin critique; méthode du trajet critique

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CRITICAL PATH METHOD

(CPM) phương pháp dường găng Một phương pháp lập tiến độ của hợp đồng xây dựng phức tạp để xác định các công việc gâng mà, nếu không quan tâm, nó sẽ dẫn đến sự chậm trễ và để xác định chi phí khi hoàn tất công trình một cách nhanh hơn và để giảm chi phí nếu công trình hoàn tất chậm hơn. Cũng như trên biểu đồ tiến trình thi công, thời gian bình thường yêu cầu cho các quá trình được vạch ra, và các quan hệ giữa các quá trình được trình bày trên sơ đò mạng. Dường găng (critical path) đi qua so đô mạng sau đó được xác định; nó chi rõ thời gian hoàn thành nếu mọi quá trình được thực hiện đúng thời gian. Các quá trình nào nàm trên đường đêu là gáng và đáng để tiến hành gấp rút (crashed time) bằng cách đưa thêm vật liệu và nhân lực. Diều này có thể làm thay đổi đường gãng. Dối với một hợp đồng lớn, phương pháp cần sử dụng một máy tỉnh số (digital computer) Xem thêm Pert

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

critical path method

phương pháp đưbng tới hạn, CPM Phương thức đánh giá và quản lý một dự án lớn bằng cách phân tích các nhiệm vụ, các biến cỗ quan trọng và các lịch biều và bằng cách chi ra các mối quan hệ giữa chúng. Đường tới han (vốn là tên của phương pháp này) là đường nối các biến cố quyết đ|nh, mà bất kỳ biến cố nào trong chúng, nếu b| trễ, đều ảnh hưởng tới những biến CỐ sau đó và, rốt cục, sự hoàn tất dự án. Khống được nhầm CPM với CP/M, hệ điều hành. Viết tát là