TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crocodile

máy vận chuyển tấm phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái kẹp kiểu cá sấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kẹp hàm cá sấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kìm kiểu hàm cá sấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu cá sấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a crocodile

ngạc ngư

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

crocodile

crocodile

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a crocodile

a crocodile

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

an alligator

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

crocodile

Alligator-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Mittelführerstandlok mit langen und flachen Aufbauten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngạc ngư

a crocodile, an alligator

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alligator- /pref/ĐIỆN/

[EN] crocodile

[VI] (thuộc) kẹp hàm cá sấu, kìm kiểu hàm cá sấu

elektrische Mittelführerstandlok mit langen und flachen Aufbauten /f/Đ_SẮT/

[EN] crocodile

[VI] tín hiệu cá sấu (mắc ở đường ray)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crocodile

máy vận chuyển tấm phẳng, cái kẹp kiểu cá sấu