TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crocus

bột oxit sắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giống nghệ tây

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Màu vàng nghệ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

crocus

crocus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crocus

Krokus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crocus

crocus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crocus /ENVIR/

[DE] Krokus

[EN] crocus

[FR] crocus

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

crocus

Màu vàng nghệ

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

crocus

[DE] Krokus

[EN] crocus

[VI] giống nghệ tây

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crocus

bột (mài) oxit sắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crocus

bột (mài) oxit sắt