Việt
con trỏ dạng chữ thập
Anh
cross hairs
cross lines
graticule
hair cross
reticle
reticule
Đức
Fadenkreuz
Pháp
croisée du réticule
réticule
cross hairs,cross lines,graticule,hair cross,reticle,reticule /SCIENCE/
[DE] Fadenkreuz
[EN] cross hairs; cross lines; graticule; hair cross; reticle; reticule
[FR] croisée du réticule; réticule
cross hairs /y học/
con trà chữ thập Các vạch cắt nhau do một số thiết bi nhập của máy tính sử dung dề định vị một tọa độ riêng X, y-