Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cross key
chêm ngang
cross key
chốt ngang
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cross key
chêm ngang, chốt ngang
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cross key 1
khóa chéo 1
cross key 2
khóa chéo 2
cross key
chêm ngang; chốt ngang