Việt
dây chéo chữ thập
dây chéo chữ thạp
dây chéo
chỗ ngắm
Anh
cross wire
Đức
Querdraht
Pháp
fil croisé
[DE] Querdraht
[VI] dây chéo, chỗ ngắm (hai dây chéo)
[EN] cross wire
[FR] fil croisé
dây chéo chữ thạp (trong máy đo quang học)
dây chéo chữ thập (trong máy đo quang học)