TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crosscut

vết cắt ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cắt ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vết cắt chéo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

crosscut

crosscut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cross-measure drift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crosscut

Querschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

crosscut

bowette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouveau de recoupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querschnitt /m/CNSX/

[EN] crosscut

[VI] vết cắt ngang (cưa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosscut /cơ khí & công trình/

vết cắt ngang (cưa)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crosscut /ENERGY-MINING/

[DE] Querschlag

[EN] crosscut

[FR] bowette

cross-measure drift,crosscut /ENERGY-MINING/

[DE] Querschlag

[EN] cross-measure drift; crosscut

[FR] bouveau de recoupe

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

crosscut

sự cắt ngang, vết cắt ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crosscut

sự cắt ngang, vết cắt chéo