Việt
tón thâr do xuyên âm
tổn thất do xuyên âm
hao tổn xuyên âm
Anh
crosstalk loss
crosstalk attenuation
Đức
Übersprechverlust
Nebensprechdämpfung
Pháp
perte de diaphonie
affaiblissement diaphonique
crosstalk attenuation,crosstalk loss /IT-TECH/
[DE] Nebensprechdämpfung
[EN] crosstalk attenuation; crosstalk loss
[FR] affaiblissement diaphonique
[DE] Übersprechverlust
[VI] hao tổn xuyên âm
[EN] crosstalk loss
[FR] perte de diaphonie
tổn haọ do xuyên âm Xem