Việt
khối đỉnh
khối ròng rọc cố định
puli cố định
đá đỉnh vòm
Anh
crown block
Đức
Turmseilrollenblock
Kronenblock
Turmrollenblock
Pháp
moufle fixe
crown block /ENERGY-MINING/
[DE] Kronenblock; Turmrollenblock
[EN] crown block
[FR] moufle fixe
Turmseilrollenblock /m/D_KHÍ/
[VI] khối ròng rọc cố định
[kraun blɔk]
o khối ròng rọc cố định
Khối ròng rọc cố định đặt trên khung đỉnh tháp khoan.
crown block /CƠ KHÍ/